Characters remaining: 500/500
Translation

pha lê

Academic
Friendly

Từ "pha lê" trong tiếng Việt có nghĩamột loại chất liệu thuỷ tinh trong suốt, thường trọng lượng nặng hơn thuỷ tinh bình thường. Chất liệu này thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như đồ trang trí, đồ dùng trong gia đình hoặc đồ nghệ thuật.

Định nghĩa chi tiết:
  • Pha lê (danh từ): một loại thuỷ tinh trong suốt, độ sáng bóng thường được chế tác thành các sản phẩm đẹp mắt. Pha lê thường khả năng phản chiếu ánh sáng tốt, tạo ra hiệu ứng lấp lánh.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Chiếc bình này được làm bằng pha lê rất đẹp." (Chỉ sản phẩm cụ thể)
    • "Tôi thích ánh sáng chiếu qua những chiếc cúp pha lê." (Mô tả hiệu ứng ánh sáng)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Vào buổi tối, ánh đèn chiếu vào những món đồ pha lê trong phòng khiến không gian trở nên lung linh hơn." (Mô tả không gian)
    • "Vòm trời cao trong vắt như một bầu pha lê." (Sử dụng để so sánh, thể hiện vẻ đẹp của bầu trời)
Các biến thể từ gần giống:
  • Pha lê có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến đồ vật trang trí hoặc nghệ thuật.
  • Từ gần giống: Thủy tinh, nhưng khácchỗ thủy tinh không nhất thiết phải độ trong suốt nặng như pha lê.
Từ đồng nghĩa:
  • Pha lê có thể được coi đồng nghĩa với thủy tinh cao cấp hoặc thủy tinh nghệ thuật trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống nhau về chất lượng cách sản xuất.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pha lê", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất nghệ thuật thường được dùng để chỉ những sản phẩm cao cấp, sang trọng. Tránh sử dụng "pha lê" để chỉ những sản phẩm thủy tinh thông thường, điều này có thể gây nhầm lẫn.

  1. pha-lê dt (do chữ Hán pha li) Thứ thuỷ tinh trong suốt nặng hơn thuỷ tinh thường: Vòm trời cao trong vắt như một bầu pha-lê (NgTuân).

Similar Spellings

Words Containing "pha lê"

Comments and discussion on the word "pha lê"